Có 2 kết quả:
焚烧 fén shāo ㄈㄣˊ ㄕㄠ • 焚燒 fén shāo ㄈㄣˊ ㄕㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burn
(2) to set on fire
(2) to set on fire
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burn
(2) to set on fire
(2) to set on fire
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0